TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh đi

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lánh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tránh đi

absentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen

tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absentieren /[apzen'tkren], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/

lẻn đi; bỏ đi; tránh đi; lánh mặt (sich entfernen, davonstehlen);

tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng. : ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen