fortlassen /(st. V.; hat)/
cho đi khỏi;
cho phép ra đi (Weggehen lassen);
seine Mutter wollte ihn nicht mehr fortlassen : mẹ của hắn không muốn để hắn ra đi nữa.
fortlassen /(st. V.; hat)/
bỏ qua;
bỏ đi;
vứt bỏ;
không sử dụng nữa;
không đề cập đến (aus-, weglassen);