TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho phép ra đi

cho đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho phép ra đi

fortlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Mutter wollte ihn nicht mehr fortlassen

mẹ của hắn không muốn để hắn ra đi nữa.

seine Frau ließ ihn nicht weg

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortlassen /(st. V.; hat)/

cho đi khỏi; cho phép ra đi (Weggehen lassen);

mẹ của hắn không muốn để hắn ra đi nữa. : seine Mutter wollte ihn nicht mehr fortlassen

weglassen /(st. V.; hat)/

cho đi khỏi; cho phép ra đi; thả ra; tha; phóng thích (fortlassen);

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa. : seine Frau ließ ihn nicht weg