TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weglassen

cho đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sử dụng nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weglassen

leave out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weglassen

weglassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht ein „-“-Zeichen vor der Klammer, so müssen bei deren Weglassen alle innerhalb der Klammer vorhandenen Vorzeichen umgekehrt werden.

Nếu có “–” trước dấu ngoặc, khi bỏ nó ta phải đổi tất cả các dấu trong dấu ngoặc.

Die Einheitenzeichen stehen (senkrecht) an den Enden der Achsen zwischen den letzten beiden Zahlen der Skalen (bei Platzmangel vorletzte Zahl weglassen).

Tên đơn vị đại lượng phải đứng (theo chiều dọc) ở cuối trục, giữa hai số cuối (nếu thiếu chỗ thì bỏ số gần chót).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Frau ließ ihn nicht weg

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa.

können wir diesen Abschnitt weglassen?

chúng ta có thể bỏ qua đoạn này không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglassen /(st. V.; hat)/

cho đi khỏi; cho phép ra đi; thả ra; tha; phóng thích (fortlassen);

seine Frau ließ ihn nicht weg : bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa.

weglassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) bỏ qua; bỏ đi; vứt bỏ; không sử dụng nữa; không đề cập đến;

können wir diesen Abschnitt weglassen? : chúng ta có thể bỏ qua đoạn này không?

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weglassen

leave out