TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phế bỏ

phế bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phế bãi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại khỏi danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khỏi đọàn tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất ảnh hưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tẩy chay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiệu hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé truất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi để xa đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang đưỏng dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói bay chối biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên. lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhũn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Sự: từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vất bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khước từ. 2. Phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất thừa nhận 3. Tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phủ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phế bỏ

 abolish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annihilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invalidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsolete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to abolish

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to abandon

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to supress

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to nullify

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

renunciation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phế bỏ

widerrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschrotten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederaufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annullieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrangieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbooten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaltstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abändem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eliminieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücknehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstoaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkräften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in Wegfall bringen

bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.

ein Urteil umstoaen

(luật) phá án, bác án, hủy bỏ bán án, thủ tiêu án kiện.

aufs Pferd heben

nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi;

aus der Erde heben

đảo đất;

éinen heben

úp cốc, cạn chén;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

renunciation

1. Sự: từ bỏ, tuyệt bỏ, vất bỏ, phế bỏ, ruồng bỏ, khước từ. 2. Phủ nhận, cự tuyệt, bất thừa nhận 3. Tự chế, khắc kỷ, tự từ bỏ, tự phủ định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerrufen /(st. V.; hat)/

thủ tiêu; hủy bỏ; bãi bỏ; xóa bỏ; phế bỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederaufheben /(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) vt/

(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) thủ tiêu, thanh toán, xóa bỏ, phế bỏ, giải tán; -

Wegfall /m -(e)s/

sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; in - kommen (văn phòng) [bị] bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu; etw. in Wegfall bringen bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.

annullieren /vt/

thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

ausrangieren /vt/

1. loại khỏi danh sách, phế bỏ, loại bỏ; 2. (đương sắt) loại, cắt khỏi đọàn tàu.

ausbooten /vt/

1. (hàng hải) lên bô, đổ bộ; đổ khách (tù đầu vào thuyền); 2. đuổi ra, tống ra, thải hồi, phế bỏ, cách chức.

abschaffen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ, hủy; 2. thanh lý, không sử dụng, loại bỏ.

beheben /vt/

1. thanh toán, thủ tiêu, xóa bỏ (thiếu hụt), khắc phục (khó khăn); 2. (luật) thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

Behebung /f =, -en/

1. [sự] thanh toán, bù đắp (thiếu hụt), khắc phục; 2. (luật) [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

Kaltstellung /í =/

í 1. [sự] mất ảnh hưổng; 2. [sự] sa thải, thải hồi, bãi chức, phế bỏ; 3. sự tẩy chay; 4. [sự] khủ độc, vô hiệu hóa.

abstellen /vt/

1. để lại, dịch cfi; 2. đặt, bảo quản; (đường sắt) đi vào đuông phụ (đường dự bị); 3. dừng lại, thay đổi (lệnh); 4. tắt (đèn); đóng lại (khí), dừng (máy); 5. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ;

abändem /vt/

1. thay dổi, biến dổi, cải biển, sửa dổi; 2. (an D) sửa chữa; 3. thủ tiêu, hủy bó, bãi bó, phế bỏ, húy; 4. (ắn loát) sửa, chữa (bân in thúộ.

eliminieren /vt/

khử, loại ra, bỏ đi, trù (vứt, gạt) bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, phé truất, tổn thát, mất.

Abstellung /f =, -en/

1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. [sự] gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán; 3. nơi để xa đạp (trong cơ quan); 4. [sự] tắt (máy); 5. [sự] chuyển sang đưỏng dự bị.

widerrufen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. cải chính, bác bỏ, từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, chói bay chối biến.

zurücknehmen /vt/

1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück

aufheben /vt/

1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;

umstoaen /vt/

1. úp, lật nhào, quật đổ, làm đổ nhào, đánh đổ, lật úp, lật sáp; 2. cải chính, bác bỏ; 3. thú tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; ein Urteil umstoaen (luật) phá án, bác án, hủy bỏ bán án, thủ tiêu án kiện.

entkräften /vt/

1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.

heben /vt/

1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phế bãi,phế bỏ,bãi bỏ

to abolish, to abandon, to supress, to nullify

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschrotten /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] scrap

[VI] phế bỏ, loại bỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abolish, annihilate, destroy, invalidate, obsolete, scrap

phế bỏ