Việt
câu hết
đánh hết
nhặt lên. lượm lên
nâng lên
đình chỉ
ngừng
chấm dút
két thúc
bãi bỏ
hủy bỏ
thủ tiêu
phế bỏ
bãi
bắt hết
đánh bắt hết sạ ch cá
Đức
abfischen
aufheben
abfisehen
den Teich abfischen
đánh bắt hết cá trong ao. I
abfisehen /(sw. V.; hat)/
câu hết; đánh bắt hết sạ ch cá;
đánh bắt hết cá trong ao. I : den Teich abfischen
abfischen /I vt/
câu hết (cá), đánh hết (cá); das
aufheben /vt/
1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;