Việt
nhặt lên. lượm lên
nâng lên
đình chỉ
ngừng
chấm dút
két thúc
bãi bỏ
hủy bỏ
thủ tiêu
phế bỏ
bãi
bắt hết
câu hết
Đức
aufheben
aufheben /vt/
1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;