Widerruf /m -(e)s,/
1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phé bỏ, hủy; bis auf Widerruf từ nay cho đén khi hủy bô; 2. [sự] cải chính; bác bỏ; - tun từ bỏ, từ chối, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, không công nhận.
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück