Zurückziehung /f =, -en/
sự] rút quân, triệt quân.
Rückzug /m -(e)s, -Züge (quân/
sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hôi.
abtransportieren /vt/
1. dô hàng, giao hàng, gửi đi, phát đi; 2. rút quân, rút lui.
Abtransport /m -(e)s,/
1. [sự] dô hàng, giao hàng, gủi đi, phát đi; 2. (quân sự) [sự] rút quân, rút lui.
Umkehr /f =/
1. [sự] quay lại, quay về, trỏ về; 2. (quân sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi.
- wollenziehen /I vt/
1. kéo [lôi] về phía sau; giật... lại, rút... lại, rụt... lại, co... lại; 2. (quân sự) rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi; 3. (thể thao) không chịu chơi;
ausweichen /vi (/
1. nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưồng nhịn, nhưỏng (đưòng), tránh (đưỏng); 2. (D) né tránh; lẩn tránh, lảng tránh; 3. (quân sự) rút lui, triệt hôi, triệt thoái, rút quân, triệt binh.
zurücknehmen /vt/
1. lấy lại, chiếm lại, nhận lại; 2. rút quân, lui quân; 3. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phế bỏ; 4. (thể thao) cưdp được (bóng), lấy lại (bóng), được (bóng); zurück