herausziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo ra;
nhổ ra;
bứt ra;
rứt ra;
giật ra [aus + Dat : khỏi/từ ];
jmdn. aus dem Teich heraus ziehen : kéo ai ra khỏi cái ao.
herausziehen /(unr. V.)/
(hat) tách ra;
gọi riêng ra [aus + Dat : khỏi nhóm, tổ v v ];
herausziehen /(unr. V.)/
(ist) rút quân (ra khỏi một vùng);
đi ra;
bước ra [aus + Dat : khỏi/tìí ];
herausziehen /(unr. V.)/
(hat) viết ra;
chép ra (heraus- schreiben);