Việt
nhổ ra
rút ra
sự kéo lên bộ ống khoan
Tuột khỏi
Anh
pull out
roll out
stretch
to knock out
withdraw
to demount
to detach
to dismantle
to take something away
Đức
herausziehen
pull out, roll out, stretch, to knock out, withdraw, to demount, to detach, to dismantle, to take something away /toán & tin/
rút ra (đinh)
Lấy đĩa ra khỏi ổ đĩa.
herausziehen /vt/XD/
[EN] pull out
[VI] nhổ ra, rút ra (đinh)
[pul aut]
o ra khỏi giếng