stretch /xây dựng/
độ kéo căng
stretch /xây dựng/
độ kéo dài
stretch
dát phẳng
stretch /toán & tin/
sự trải ra
stretch
kéo giãn ra
stretch
làm giãn ra
stretch /toán & tin/
giãn, căng, kéo
stretch /xây dựng/
kéo duỗi
stretch /xây dựng/
sự kéo duỗi
stretch /vật lý/
sự trải ra
stretch
sự căng ra
stretch /điện tử & viễn thông/
sự dãn ra
stretch /điện tử & viễn thông/
sự dãn ra
stretch /xây dựng/
sự vuốt dài
stretch
sự vuốt dài
stretch
vuốt dài
stretch
dãn ra