Việt
sự trải ra
sự tháo ra
sự mở ra
sự giương ra
sự trương lên
Anh
spread
spreading
stretch
unwinding
unfolding
Đức
Auffächern
Abspulen
Abwickeln
Entfaltung
Entfaltung /die; -, -en/
sự mở ra; sự trải ra; sự giương ra; sự trương lên;
Auffächern /nt/KTH_NHÂN/
[EN] unfolding
[VI] sự trải ra (của các phổ)
Abspulen /nt/CT_MÁY/
[EN] unwinding
[VI] sự tháo ra, sự trải ra
Abwickeln /nt/CT_MÁY/
spread /toán & tin/
spreading /toán & tin/
stretch /toán & tin/
unwinding /toán & tin/
unfolding /toán & tin/
sự trải ra (của các phổ)
unfolding /vật lý/
spread /vật lý/
spreading /vật lý/
stretch /vật lý/
unwinding /vật lý/