unwinding
sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...)
unwinding /xây dựng/
sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...)
unwinding /toán & tin/
sự trải ra
unwinding
sự tháo ra
unwinding /vật lý/
sự trải ra
decoiling, unwinding
sự tở cuộn
decoiling, deconvolution, reeling off, unwinding
sự tháo cuộn
spreading of the antenna beam, stretch, unwinding
sự trải ra của chùm tia anten
discharge, diversion, drawing of, educational broadcasting, knockout, letting-off, parting, unwinding
sự tháo xả
bleeding-off, decoiling, disengagement, dismantling, release, releasing, tapping, trip, tripping, unreeling, unwinding
sự tháo ra