TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unwinding

sự dỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tở cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải ra của chùm tia anten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unwinding

 unwinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deconvolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reeling off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spreading of the antenna beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letting-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeding-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unreeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unwinding

sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...)

 unwinding /xây dựng/

sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...)

 unwinding /toán & tin/

sự trải ra

 unwinding

sự tháo ra

 unwinding /vật lý/

sự trải ra

 decoiling, unwinding

sự tở cuộn

 decoiling, deconvolution, reeling off, unwinding

sự tháo cuộn

spreading of the antenna beam, stretch, unwinding

sự trải ra của chùm tia anten

discharge, diversion, drawing of, educational broadcasting, knockout, letting-off, parting, unwinding

sự tháo xả

 bleeding-off, decoiling, disengagement, dismantling, release, releasing, tapping, trip, tripping, unreeling, unwinding

sự tháo ra