decoiling
sự tháo cuộn
decoiling
sự tháo ra
decoiling, unwinding
sự tở cuộn
decoiling, deconvolution, reeling off, unwinding
sự tháo cuộn
bleeding-off, decoiling, disengagement, dismantling, release, releasing, tapping, trip, tripping, unreeling, unwinding
sự tháo ra