TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trip

sự nhả ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trích công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng quay khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyến đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhả tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ hành trình chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhả ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu nhả ly hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nhả khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trip

trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power takeoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigger off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tourist path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expedition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall travel speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to be released

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clutch release mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triping mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw out of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unclutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip, trip

sự nhả ra

trip, trip

sự tháo ra

trip, trip

sự tách ra

 trip

sự tách công suất

 trip /cơ khí & công trình/

sự trích công suất

 trip

hành trình du lịch

 trip /điện/

nhẩy

 trip /vật lý/

chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)

 trip /điện/

tác động (ngắt)

 trip /vật lý/

vòng quay khoan

 tour, trip /toán & tin/

chuyến đi

Là một tuyến đường có trở kháng tối thiểu, bắt đầu từ một điểm gốc, đi qua một số điểm dừng và quay trở lại điểm gốc, mỗi điểm dừng chỉ đi qua một lần. Đây là cách giải cho bài toán " người bán hàng rong" . ARC/INFO cung cấp cách giải " heuristic" (cách tiếp cận vấn đề mang tính kinh nghiệm) để giải bài toán " người bán hàng rong" bằng cách thống kê các điểm dừng sau đó tìm đường đi có chi phí thấp nhất đi qua các điểm dừng đó.

 trip, tripping /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự nhả ra

 trip, trip gear /vật lý/

cấu lật

instantaneous release, trip

sự nhả tức thời

Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.

To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.

 power takeoff, trip /giao thông & vận tải/

sự trích công suất

trigger off, trip

cho nhả

 tourist path, trip /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

hành trình du lịch

 expedition, journey, trip

cuộc hành trình

overall travel speed, trip

tốc độ hành trình chung

 detent, stop motion, trip

cấu nhả

 disengage, to be released, trip

nhả ra

clutch release mechanism, trip, trip mechanism, triping mechanism

cơ cấu nhả ly hợp

release rod, throw out, throw out of action, trip, unclutch

thanh nhả khớp