trip, trip
sự nhả ra
trip, trip
sự tháo ra
trip, trip
sự tách ra
trip
sự tách công suất
trip /cơ khí & công trình/
sự trích công suất
trip
hành trình du lịch
trip /điện/
nhẩy
trip /vật lý/
chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)
trip /điện/
tác động (ngắt)
trip /vật lý/
vòng quay khoan
tour, trip /toán & tin/
chuyến đi
Là một tuyến đường có trở kháng tối thiểu, bắt đầu từ một điểm gốc, đi qua một số điểm dừng và quay trở lại điểm gốc, mỗi điểm dừng chỉ đi qua một lần. Đây là cách giải cho bài toán " người bán hàng rong" . ARC/INFO cung cấp cách giải " heuristic" (cách tiếp cận vấn đề mang tính kinh nghiệm) để giải bài toán " người bán hàng rong" bằng cách thống kê các điểm dừng sau đó tìm đường đi có chi phí thấp nhất đi qua các điểm dừng đó.
trip, tripping /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự nhả ra
trip, trip gear /vật lý/
cấu lật
instantaneous release, trip
sự nhả tức thời
Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.
To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.
power takeoff, trip /giao thông & vận tải/
sự trích công suất
trigger off, trip
cho nhả
tourist path, trip /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
hành trình du lịch
expedition, journey, trip
cuộc hành trình
overall travel speed, trip
tốc độ hành trình chung
detent, stop motion, trip
cấu nhả
disengage, to be released, trip
nhả ra
clutch release mechanism, trip, trip mechanism, triping mechanism
cơ cấu nhả ly hợp
release rod, throw out, throw out of action, trip, unclutch
thanh nhả khớp