TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhả tức thời

sự nhả tức thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nhả tức thời

instantaneous release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instantaneous release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nhả tức thời

Schnellauslösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous release, trip

sự nhả tức thời

Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.

To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.

 instantaneous release /điện/

sự nhả tức thời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellauslösung /f/ĐIỆN/

[EN] instantaneous release

[VI] sự nhả tức thời