TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhả ra

sự nhả ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nhả ra

trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip, tripping, decoupling /điện/

sự nhả ra

Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.

tripping /điện/

sự nhả ra

 trip, tripping /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự nhả ra

trip, trip

sự nhả ra

trip

sự nhả ra

 tripping

sự nhả ra