trip, tripping, decoupling /điện/
sự nhả ra
Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.
tripping /điện/
sự nhả ra
trip, tripping /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự nhả ra
trip, trip
sự nhả ra
trip
sự nhả ra
tripping
sự nhả ra