decoupling /điện lạnh/
sự gỡ
decoupling /điện tử & viễn thông/
sự khử ghép
trip, tripping, decoupling /điện/
sự nhả ra
Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.
control area split, splitting, decoupling /điện/
sự tách miền kiểm soát
Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.
bleeding tire, decoupling, destacking, disassembly
sự tháo hơi ruột xe
decoupling, disconnection, holding, insulating, isolation
sự cách ly