TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trip

cấu nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyến đi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự nhả ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình du lịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chốt con cóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

k'it cấu nhà khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cữ chặn co cáu tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy bị ngưng hoạt động do sự cố.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trích công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tua khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng quay khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu kỳ khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúc phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trật bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trip

trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unspool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unwind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trip gear cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Journey

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bolting mechanism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame lock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latching mechanism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pin clutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fishing trip

fishing trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trip

schalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschlagdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklink-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungseinbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrtour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklinkmechanismus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klinkenträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fishing trip

Fangfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangreise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trip

Trajet

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

déplacement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

porte-clichets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte-cliquets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fishing trip

marée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The mother and daughter are now planning a trip to Lucerne.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

In that case, Klausen’s wife, in a bad humor, may decide not to make the trip to Lake Geneva.

Thế là bà vợ sẽ bực mình và có thể sẽ không chịu đi chơi hồ Genève nữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bolting mechanism,frame lock,latching mechanism,pin clutch,trip /ENG-MECHANICAL/

[DE] Klinkenträger

[EN] bolting mechanism; frame lock; latching mechanism; pin clutch; trip

[FR] porte-clichets; porte-cliquets

fishing trip,trip /FISCHERIES/

[DE] Fangfahrt; Fangreise

[EN] fishing trip; trip

[FR] marée

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Journey,trip

[EN] Journey; trip

[VI] Hành trình

[FR] Trajet; déplacement

[VI] Chuyển động vì một mục tiêu xác định giữa điểm đi và điểm đến của một xe (một người).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trip

hành trình, chuyến đi, sự trật bánh, sự nhả, cữ chặn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reise

trip

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schalten /vt/V_LÝ/

[EN] trip

[VI] tách ra, tháo ra, nhả ra

anschlagdrehen /vt/CNSX/

[EN] trip

[VI] lật, nhả khớp, dừng chạy

Ausklink- /pref/CT_MÁY/

[EN] trip (thuộc)

[VI] (thuộc) nhả khớp

Leistungseinbruch /m/CNH_NHÂN/

[EN] trip

[VI] sự tách công suất, sự trích công suất

Bohrtour /f/D_KHÍ/

[EN] trip

[VI] tua khoan, vòng quay khoan, chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)

auslösen /vt/V_LÝ/

[EN] trigger, trip

[VI] khởi động, xúc phát, nhả

Ausklinkmechanismus /m/CT_MÁY/

[EN] trip, trip gear cơ

[VI] cấu nhả, cơ cấu lật

Tự điển Dầu Khí

trip

[trip]

o   kéo ống ra vào giếng

o   chuyến đi, cuộc hành trình; sự nhả; cơ cấu nhả

§   trip gas : khí thoát ra

§   trip margin : sự quá giới hạn

§   trip tank : thùng chứa dự trữ

§   trip tank console : bộ chỉ mức bùn

§   trip time : thời gian kéo ống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trip

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Trip

máy bị ngưng hoạt động do sự cố.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

trip

trip

n. a movement from one place to another, usually a long distance

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trip

chuyến đi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trip

chốt con cóc; k' it cấu nhà khớp; cữ chặn co cáu tự (lông dừng ăn dao; sự nhá khớp // lật; nhá khứp; dừng chạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip, trip

sự nhả ra

trip, trip

sự tháo ra

trip, trip

sự tách ra

trip

cấu nhả

trip

cơ cấu nhả

trip

sự nhả ra

trip

cuộc hành trình

trip

hành trình du lịch

trip

sự tách ra

trip, tripper

cơ cấu nhả

trip, tripping, decoupling /điện/

sự nhả ra

Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, ví dụ bằng cách dùng một tụ điện rẽ.

trip, turn off, unassemble, unfasten, unspool, unwind

sự tháo ra