schalten /vt/V_LÝ/
[EN] trip
[VI] tách ra, tháo ra, nhả ra
anschlagdrehen /vt/CNSX/
[EN] trip
[VI] lật, nhả khớp, dừng chạy
Ausklink- /pref/CT_MÁY/
[EN] trip (thuộc)
[VI] (thuộc) nhả khớp
Leistungseinbruch /m/CNH_NHÂN/
[EN] trip
[VI] sự tách công suất, sự trích công suất
Bohrtour /f/D_KHÍ/
[EN] trip
[VI] tua khoan, vòng quay khoan, chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)
auslösen /vt/V_LÝ/
[EN] trigger, trip
[VI] khởi động, xúc phát, nhả
Ausklinkmechanismus /m/CT_MÁY/
[EN] trip, trip gear cơ
[VI] cấu nhả, cơ cấu lật