TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhả khớp

nhả khớp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

ra khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ disengage ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xả.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

nhả khớp

 demesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 let out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put out of gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unclutch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out of gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

let out v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

nhả khớp

ausspuren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausklink-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschlagdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausspurvorgang (Bild 2, Seite 765).

Quá trình nhả khớp (Hình 2, trang 765).

Einspur-, Ausspur- und Überholvorgang entsprechen denen des Schub-Schraubtrieb-Starters.

Các quá trình vào khớp, nhả khớp và ngắt ở ly hợp một chiều tương tự như của thiết bị khởi động đẩy trục vít thông thường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausklinkvorrichtung

Bộ phận nhả khớp

Dabei werden die Teile mittels so genannten Verbindern mit dem Rahmenverschraubt, wobei sie vorher mit einen Ausklinkfräser der Kontur des Verbinders angepasst werden.

Qua đó các thanh được bắt vít với khung bằng những chi tiết nối; trước đó các thanh này đã được cắt phù hợp với hình dáng của chi tiết nối bằng máy phay nhả khớp.

1 PVC-Lager 2 Stahl-Lager 3 Doppelgehrungssäge 4 Stahlsäge 5 Armierungsschrauber 6 Wasserschlitzfräse 7 Ausklinkfräse 8 Kompressoranlage: Außerhalb, ca. 5 m2 Griffoliven/Schlosskasten bearbeiten

1. Kho PVC 2. Kho thép 3. Máy cưa vát chéo góc với hai đầu cắt 4. Máy cưa thép 5. Máy khoan vít gia cố 6. Máy phay rãnh nước 7. Máy phay nhả khớp 8. Gia công tay nắm cửa/ổ khóa

Từ điển ô tô Anh-Việt

let out v.

Nhả khớp, xả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklink- /pref/CT_MÁY/

[EN] trip (thuộc)

[VI] (thuộc) nhả khớp

ausklinken /vt/CT_MÁY/

[EN] release, throw out

[VI] ra khớp, nhả khớp

ausrücken /vt/CNSX/

[EN] demesh

[VI] ra khớp, nhả khớp

abkuppeln /vt/CT_MÁY/

[EN] throw out

[VI] nhả khớp, ra khớp

anschlagdrehen /vt/CNSX/

[EN] trip

[VI] lật, nhả khớp, dừng chạy

auskuppeln /vt/ÔTÔ/

[EN] put out of gear, unclutch

[VI] nhả khớp, ra khớp, ngừng ăn khớp

ausrücken /vt/CT_MÁY/

[EN] throw out of action, throw out of gear

[VI] ngắt tác động, nhả khớp, cơ disengage ngắt, nhả, tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demesh, let out, put out of gear, release

nhả khớp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ausspuren

[EN]

[VI] nhả khớp