Việt
nhả khớp
đánh hơi thấy
biết được.
đánh hơi
dò biết được
Anh
demesh
Đức
ausspuren
ausspuren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
đánh hơi; dò biết được (aufspüren);
ausspuren /vt/
đánh hơi thấy, biết được.
[EN]
[VI] nhả khớp