TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết được

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biết được

herhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hört

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht erfassbare Temperaturschwankungen

Những thay đổi nhiệt độ không nhận biết được

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie kann sie es wissen?

Làm sao bà biết được những điều ấy?

Aber wer kann das wissen?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could she know?

Làm sao bà biết được những điều ấy?

But who could know?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wo hast du diese Nachricht her?

anh nghe tin này từ đâu thế?

wir haben vernommen, dass er kommen will

chúng tôi nghe tin là ông ấy sắp đến.

nur Gutes über jmdn. hören

chi nghe nói tốt về người nào

ich will nichts mehr davon hören

tôi không muốn nghe nái đến chuyện đó nữa

[etwas, nichts] von sich hören lassen

không có tin gì (về ai)

[noch] von jmdm. hören

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận được tin về ai

(b) sẽ còn biết tay ai

etwas von jmdm. zu hören bekommen/kriegen (ugs.)

bị ai la mắng một trận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

có được; biết được;

anh nghe tin này từ đâu thế? : wo hast du diese Nachricht her?

vernehmen /(st. V.; hat)/

nghe được; biết được;

chúng tôi nghe tin là ông ấy sắp đến. : wir haben vernommen, dass er kommen will

hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/

biết; biết được; nghe nói;

chi nghe nói tốt về người nào : nur Gutes über jmdn. hören tôi không muốn nghe nái đến chuyện đó nữa : ich will nichts mehr davon hören không có tin gì (về ai) : [etwas, nichts] von sich hören lassen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận được tin về ai : [noch] von jmdm. hören : (b) sẽ còn biết tay ai bị ai la mắng một trận. : etwas von jmdm. zu hören bekommen/kriegen (ugs.)

erfahren /(st. V.; hat)/

biết được; hay được; hiểu được;