TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay được

biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay được

erfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wasserstoffatome an der Außenseite können dagegen sehr leicht abgetrennt bzw. ersetzt werden.

Trái lại, các nguyên tử hydro bên ngoài có thể rất dễ bị tách ra hay được thay thế.

Sie werden ans Bauwerk gedübelt oder an die im Bauwerk einbetonierten Metallteile angeschweißt.

Nó được bắt bằng mộng xoi vào tường hay được hàn với bộ phận thép đặt trong bê tông.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anlage kann jetzt Druckluft entnommen oder zugeführt werden.

Lúc này không khí nén có thể được lấy ra hay được nạp vào hệ thống.

Die beiden Leitungen sind entweder miteinander verdrillt oder durch ein Drahtgeflecht abgeschirmt.

Hai dây này hoặc được xoắn với nhau, hay được bọc lưới dây kim loại chống nhiễu.

Hierdurch wird die Bewegungsenergie des Fahrzeugs in Wärme umgewandelt.

Ở phanh trống, vật liệu ma sát được ghép bằng đinh tán hay được dán vào má phanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahren /(st. V.; hat)/

biết được; hay được; hiểu được;