TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfahren

biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiến thức rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được nhờ những chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu thập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfahren

learn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erfahren

erfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erfahren

experimenté

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Indem er täglich darin liest, kann er nochmals erfahren, wer seine Eltern waren, ob er von hoher oder niederer Herkunft ist, ob er in der Schule gut oder schlecht abgeschnitten und es im Leben zu etwas gebracht hat.

Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Gebrauch der folgenden Tabelle ist zu beachten, dass die Legierungselemente sich anders als angegeben verhalten können, wenn sie in Kombination mit anderen im Stahl auftreten oder wenn der Stahl wärmebehandelt wurde oder andere Behandlungen erfahren hat.

Khi sử dụng bảng sau đây cần lưu ý: Các nguyên tố hợp kim có thể có tính chất khác như nêu dưới đây nếu nó kết hợp với nguyên tố hợp kim khác trong thép hoặc nếu thép đã trải qua một quá trình nhiệt luyện hoặc qua một quá trình xử lý nào khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch erfahren die Lichtstrahlen eine Neigung zur Spiegelachse hin.

Vì thế tia sáng phản chiếu theo một góc nghiêng so với trục gương.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

7. Welche Nachbehandlungsmaßnahme erfahren Heißschäume?

7. Các biện pháp xử lý thêm nào được áp dụng cho vật liệu xốp nóng!

Die Makromoleküle erfahren bei dieser Verstreckung eine Ausrichtung in Längs- und Umfangsrichtung.

Các đại phân tử khi căng ra sẽ định hướng theo chiều dài và chiều chu vi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahren /(st. V.; hat)/

biết được; hay được; hiểu được;

erfahren /(st. V.; hat)/

(geh ) trải qua; kinh qua; nếm trải; từng trải;

erfahren /(Adj.)/

có kinh nghiệm; lịch duyệt; lão luyện; có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo; sành sỏi; từng trải (kundig, versiert);

erfahren /sich (st. V.; hat)/

có được nhờ những chuyến đi; thu thập (kinh nghiệm);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

erfahren

experimenté

erfahren

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfahren

learn