erfahren /(st. V.; hat)/
biết được;
hay được;
hiểu được;
erfahren /(st. V.; hat)/
(geh ) trải qua;
kinh qua;
nếm trải;
từng trải;
erfahren /(Adj.)/
có kinh nghiệm;
lịch duyệt;
lão luyện;
có kiến thức rộng;
am hiểu;
thông thạo;
sành sỏi;
từng trải (kundig, versiert);
erfahren /sich (st. V.; hat)/
có được nhờ những chuyến đi;
thu thập (kinh nghiệm);