herhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có được;
biết được;
anh nghe tin này từ đâu thế? : wo hast du diese Nachricht her?
vernehmen /(st. V.; hat)/
nghe được;
biết được;
chúng tôi nghe tin là ông ấy sắp đến. : wir haben vernommen, dass er kommen will
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
biết;
biết được;
nghe nói;
chi nghe nói tốt về người nào : nur Gutes über jmdn. hören tôi không muốn nghe nái đến chuyện đó nữa : ich will nichts mehr davon hören không có tin gì (về ai) : [etwas, nichts] von sich hören lassen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận được tin về ai : [noch] von jmdm. hören : (b) sẽ còn biết tay ai bị ai la mắng một trận. : etwas von jmdm. zu hören bekommen/kriegen (ugs.)
erfahren /(st. V.; hat)/
biết được;
hay được;
hiểu được;