vernehmen /(st. V.; hat)/
(geh ) nghe;
nghe thấy;
ein Geräusch vernehmen : nghe một tiếng động.
vernehmen /(st. V.; hat)/
nghe được;
biết được;
wir haben vernommen, dass er kommen will : chúng tôi nghe tin là ông ấy sắp đến.
vernehmen /(st. V.; hat)/
thẩm vấn;
hỏi cung;
tra hỏi (verhören);
einen Zeugen vernehmen : thẩm vấn một nhân chứng.
Vernehmen /das/
dem/allem/gutem/sicherem;