vernehmen /(st. V.; hat)/
(geh ) nghe;
nghe thấy;
nghe một tiếng động. : ein Geräusch vernehmen
horen /[’heuon] (sw. V.; hat)/
nghe;
nghe thấy;
chỉ nghe được möt' ben tai : nur auf einem Ohr hören (ai) tối tăm mặt mày đến nỗi không còn nghe thấy gì (do hoảng sợ hay bị bất ngờ). : jmdm. vergeht Hören und Sehen (ugs.)
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
nhận thấy;
nghe thấy;
qua giọng nói của cô ấy, người ta nhận thấy cô ấy đang buồn bã. : an ihrer Stimme konnte man hören, dass sie etw. bedrückte
vernehmbar /(Adj.) (geh.)/
nghe được;
nghe thấy;
có thể nghe rõ;
wahrnehmen /(st. V.; hat)/
thấy;
nhặn thấy;
trông thấy;
nghe thấy;
ngửi thây;
tri giác được (aufnehmen, bemerken, gewah ren);
nghe thấy một tiếng dộng. : ein Geräusch wahrnehmen