TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hörbar

nghe được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe thấy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dõng dạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hörbar

audible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aural

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hörbar

hörbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem werden die Fahrgeräusche stärker hörbar.

Hơn nữa, tiếng ồn từ xe và từ môi trường xung quanh sẽ to hơn.

Die hart einsetzende Verbrennung ist durch das nagelnde Verbrennungsgeräusch deutlich hörbar.

Quá trình cháy mãnh liệt như vậy sẽ tạo ra tiếng gõ rất đanh khi động cơ hoạt động.

Sobald beim Anziehen dieses Drehmoment erreicht wird, rastet der Schlüssel hörbar und fühlbar aus.

Khi siết chặt đến momen xoắn này, có thể nghe và cảm nhận chìa khóa tuột ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hörbar /a/

nghe thấy được, nghe thấy, nghe được, rõ ràng, dõng dạc, rõ rệt, mạch lạc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hörbar /adj/C_THÁI/

[EN] audible

[VI] nghe được, nghe thấy được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hörbar

audible

hörbar

aural