TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

audible

có thể nghe dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alarm cành báo bằng tiêng vang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Âm thanh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nghe được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghe thấy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể nghe được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

audible

audible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

audible

hörbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audible

có thể nghe được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hörbar /adj/C_THÁI/

[EN] audible

[VI] nghe được, nghe thấy được

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Audible

Âm thanh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hörbar

audible

akustisch

acoustic, audible

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

audible

Loud enough to be heard.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

audible

có thể nghe dược

audible

alarm cành báo bằng tiêng vang