vernehmbar /a/
1. nghe được, nghe thây, rõ ràng, dõng dạc; 2. tiện tra hỏi (theo trạng thái sức khỏe).
hörbar /a/
nghe thấy được, nghe thấy, nghe được, rõ ràng, dõng dạc, rõ rệt, mạch lạc.
deutlich /a/
rõ ràng, rành mạch, rành rọt, minh bạch, phân minh, rõ nét, rõ rệt, chính xác, đúng đắn, đúng, dõng dạc, mạch lạc, khúc chiết.