Việt
rõ ràng
rành mạch
rành rọt
minh bạch
phân minh
rõ nét
rõ rệt
chính xác
đúng đắn
đúng
dõng dạc
mạch lạc
khúc chiết.
Anh
distinct
obvious
explicit
clear
unequivocal
Đức
deutlich
Pháp
clairement
Die Zellvermehrung ist an einer zunehmenden Trübung deutlich zu erkennen.
Qua độ đục của môi trường dinh dưỡng người ta có thể xác nhận sự tăng trưởng tế bào.
Dadurch wird die Polaritätdes Kautschuks deutlich vergrößert, wodurch ein Aufquellen durch unpolare Stoffe, vor allem Kraftstoffe, deutlich verringert wird.
Qua đó tính phân cực của cao su tăng cao hơn rõ rệt và nhờ vậy sự nở phồng gây ra bởi những chất không phân cực, nhất là nhiên liệu, được giảm đi rõ rệt.
Kunststoffe besitzen eine deutlich geringere Wärmebeständigkeit als Metalle.
Chất dẻo có độ bền nhiệt thấp hơn rõ rệt so với kim loại.
Diese Polyblends erweitern das Einsatzspektrum der Ursprungspolymere oft deutlich.
Các hỗn hợp này đã mở rộng rõ rệt phạm vi ứng dụng của polymer nguyên thủy.
Die Reinigungswirkung ist deutlich schlechter.
Tác dụng rửa sạch kém hơn đáng kể.
deutlich /a/
rõ ràng, rành mạch, rành rọt, minh bạch, phân minh, rõ nét, rõ rệt, chính xác, đúng đắn, đúng, dõng dạc, mạch lạc, khúc chiết.
[DE] deutlich
[EN] explicit, clear, unequivocal
[FR] clairement
[VI] rõ ràng