TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deutlich

rõ ràng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dõng dạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

deutlich

distinct

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

obvious

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

explicit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

clear

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

unequivocal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

deutlich

deutlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

deutlich

clairement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zellvermehrung ist an einer zunehmenden Trübung deutlich zu erkennen.

Qua độ đục của môi trường dinh dưỡng người ta có thể xác nhận sự tăng trưởng tế bào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird die Polaritätdes Kautschuks deutlich vergrößert, wodurch ein Aufquellen durch unpolare Stoffe, vor allem Kraftstoffe, deutlich verringert wird.

Qua đó tính phân cực của cao su tăng cao hơn rõ rệt và nhờ vậy sự nở phồng gây ra bởi những chất không phân cực, nhất là nhiên liệu, được giảm đi rõ rệt.

Kunststoffe besitzen eine deutlich geringere Wärmebeständigkeit als Metalle.

Chất dẻo có độ bền nhiệt thấp hơn rõ rệt so với kim loại.

Diese Polyblends erweitern das Einsatzspektrum der Ursprungspolymere oft deutlich.

Các hỗn hợp này đã mở rộng rõ rệt phạm vi ứng dụng của polymer nguyên thủy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Reinigungswirkung ist deutlich schlechter.

Tác dụng rửa sạch kém hơn đáng kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deutlich /a/

rõ ràng, rành mạch, rành rọt, minh bạch, phân minh, rõ nét, rõ rệt, chính xác, đúng đắn, đúng, dõng dạc, mạch lạc, khúc chiết.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deutlich

[DE] deutlich

[EN] explicit, clear, unequivocal

[FR] clairement

[VI] rõ ràng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deutlich

distinct

deutlich

obvious