klar /adj/Đ_SẮT, Q_HỌC/
[EN] clear
[VI] trong
klar /adj/VT_THUỶ/
[EN] clear
[VI] rõ
klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
[EN] clear
[VI] rời ga, rời bến
klar passieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
[EN] clear
[VI] rời ga, rời bến
abräumen /vt/XD/
[EN] clear
[VI] mở vỉa, bóc dỡ lớp đất đá phủ
abbauen /vt/V_THÔNG/
[EN] clear
[VI] tái lập, xoá về zero
abheben /vt/CNSX/
[EN] clear
[VI] làm sạch (dụng cụ)