TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear

làm sạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lùm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thanh toán bù trừ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

trong sạch

 
Tự điển Dầu Khí

làm trong

 
Tự điển Dầu Khí

trong vắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong vẻo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa về zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dọn sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoá bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóc dỡ lớp đất đá phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá về zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minh bạch.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

clear

clear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

clear

löschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

astrein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fehlerfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klar passieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abräumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

clear

net de noeuds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net d'anomalies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net d'anomalies visibles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The air is unusually clear for late June.

Cuối tháng Sáu mà trời trong lạ thường.

When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.

Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.

Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

The catchers delight in the moment so frozen but soon discover that the nightingale expires, its clear, flutelike song diminishes to silence, the trapped moment grows withered and without life.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Clear

Minh bạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klar /adj/Đ_SẮT, Q_HỌC/

[EN] clear

[VI] trong

klar /adj/VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rõ

klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rời ga, rời bến

klar passieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rời ga, rời bến

abräumen /vt/XD/

[EN] clear

[VI] mở vỉa, bóc dỡ lớp đất đá phủ

abbauen /vt/V_THÔNG/

[EN] clear

[VI] tái lập, xoá về zero

abheben /vt/CNSX/

[EN] clear

[VI] làm sạch (dụng cụ)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

clear

(It) : rõ ràng, sáng sùa; trong ưèo [L] clear day - ngày tròn - clear title - bang khoán bat khả cự tuyệt [TM] clear loss - mat dứt, lo sạch, lỗ hoàn toàn [TM] clear profit - lời ròng, lời trọn

Từ điển toán học Anh-Việt

clear

làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hell

clear

löschen

clear (memory)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear /SCIENCE/

[DE] astrein

[EN] clear

[FR] net de noeuds

clear /SCIENCE/

[DE] fehlerfrei

[EN] clear

[FR] net d' anomalies; net d' anomalies visibles

clear /IT-TECH/

[DE] löschen

[EN] clear

[FR] effacer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear

làm sạch (dụng cụ)

clear

xóa bỏ

clear

xóa về zero

clear

khoảng trống

clear

dọn sạch

clear

làm sạch

clear

làm sạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clear

trong vắt , trong vẻo

Tự điển Dầu Khí

clear

  • tính từ

    o   trong sạch

  • danh từ

    o   làm trong, làm sạch

    §   clear up a matter : làm sáng tỏ một vấn đề

    §   clear a ship : thủ tục thuế quan một con tầu

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    clear

    tái lập, xóa vì zero; phím xóa, phím Clear 1. Tái lập là phục hồl một thiết bi lưu giữ, thiết bi nhớ hoặc tầng nhi phân về một trạng thái đinh trước thường là trạng thái chi zero. Còn gọi là reset. 2. Phím xóa là phím chức nãng trên các máy tính, đè xóa toàn bộ bài toán hoặc chỉ mục nhập bàn phím CUỐI cùng, ỏ bàn phím Apple ADB và bàn phím mở rộng, phím ở gốc trên bên trái cửa khoang phím số mà trong nhiều chương trình ứng dụng thường xóa sự chọn thực đơn hiện đang được chọn hoặc xóa sự chọn hiện thời,

    Từ điển kế toán Anh-Việt

    Clear

    thanh toán bù trừ

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    clear

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    clear

    clear

    ad. easy to see or see through; easily understood

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    clear

    sạch, sáng; trong; trông; lùm sạch, lọc; thông (ống)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    clear

    sạch, sáng; thông (õng)