TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

astrein

không có mấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tai tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

astrein

clear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

astrein

astrein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

astrein

net de noeuds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astrein /(Adj.)/

(gỗ) không có mấu; không có mắc;

astrein /(Adj.)/

(ugs ) trong sạch; không tai tiếng; có đạo đức;

astrein /(Adj.)/

(Jugendspr ) rất đẹp; tốt (sehr schön, gut);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astrein /SCIENCE/

[DE] astrein

[EN] clear

[FR] net de noeuds