TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất đẹp

rất đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp như tranh vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất đẹp

astrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildhübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bildschön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

malerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging er weiter und kam endlich in ein Zimmer, wo ein schönes frischgedecktes Bett stand,

Chàng lại đi nữa, đến một căn phòng có chiếc giường rất đẹp, mới trải khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astrein /(Adj.)/

(Jugendspr ) rất đẹp; tốt (sehr schön, gut);

bildhübsch /(Adj.) (emotional verstärkend)/

rất đẹp; đẹp tuyệt vời (sehr, besonders hübsch);

bildschön /(Adj.) (emotional verstärkend)/

đẹp như tranh vẽ; rất đẹp (sehr schön);

malerisch /(Adj.)/

rất đẹp; như tranh; như vẽ;