Việt
rất đẹp
đẹp tuyệt vời
Đức
bildhübsch
Und weiter kam er in ein Zimmer, darin stand eine schöne Jungfrau, die freute sich,
Rồi chàng tới một căn phòng khác. Một công chúa đẹp tuyệt vời đang đứng ở trong phòng.
bildhübsch /(Adj.) (emotional verstärkend)/
rất đẹp; đẹp tuyệt vời (sehr, besonders hübsch);