Việt
như tranh
hội họa
như vẽ.
rất đẹp
như vẽ
Đức
malerisch
malerisch /(Adj.)/
rất đẹp; như tranh; như vẽ;
malerisch /a/
1. [thuộc về] hội họa; 2. như tranh, như vẽ.