ersichtlich /a/
rõ, rõ rệt, rõ ràng; daraus ist từ đó ta thấy rằng...
entzifferbar /a/
rõ rệt, rõ ràng, chân phương.
evident /a/
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.
vernehmlich /a/
rỏ ràng, rõ rệt, mạch lạc.
bemerklich /a/
rõ, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên.
Leserlichkeit /f =/
sự, tính, độ] rõ, rõ rệt, rõ nét, dễ thấy.
Ersichtlichkeit /f =/
tính chất, dộ, điều] rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành.
sinnfällig /a/
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành.
augenfällig /a/
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành.
offenbar /(offenbar) I a/
(offenbar) rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành; II adv [một cách] rõ ràng, rỗ rệt, hiển nhiên, có lẽ, chắc là.
erklärt /a/
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rọt, rành mạch; ein - er Feind kẻ thù công khai.
merkbar /a/
thấy rõ, thấy được, dễ thấy, rõ rệt, rõ ràng.
kenntlich /a/
thấy rỗ, thấy được, dễ thấy, rõ, rõ rệt, rõ ràng; kenntlich machen (durch A) 1, đánh dấu, ghi dấu, làm nổi rõ, làm nổi lên; 2, cho biết;
erklärlicherweise /adv/
một cách] rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, dễ hiểu, rành rọt, rành mạch.
Evidenz /f =/
1. [tính chất, điều, độ] rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành; 2. [sự] kiểm kê, thống kê, tính toán.
hörbar /a/
nghe thấy được, nghe thấy, nghe được, rõ ràng, dõng dạc, rõ rệt, mạch lạc.
greifbar /a/
sò được, sò mó được, cảm thấy được, thấy được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiôn; greifbar es Resultat kổt quả cụ thể.
tastbar /a/
sò được, sò mó được, cảm thấy được, thấy được, rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.
unleugbar /a/
không thể chối cãi dược, không thể phủ nhận được, rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên, rành rành.
sichtbar /a/
thấy được, nhìn thấy được, trông thấy được, rõ, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, rành rành; sichtbar sein thấy, thấy dược, hiện ra, hiện rõ, thò ra, lòi ra, ló ra; sichtbar werden hiên ra, xuắt hiện; sichtbar machen tìm, tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện ra.
Fühlbarkeit /f =/
tính, sự, độ] có thể cảm tháy được, dễ nhận tháy, rõ rệt, đáng kể, ldn lao, nhạy câm, mẫn cảm, nhạy bén.
merklich /a/
thấy rỗ, thấy được, dễ thấy, dễ nhận tháy, rõ rệt, quan trọng, nổi bật, cảm thấy được.
Empfindbarkeit /í =/
tính, sự, độ] có thể cảm tháy, thấy dược, dễ nhận thâý, rõ rệt, lón lao, đáng kể, nhạy cảm, mẫn cảm.