TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể cảm thấy

có thể nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể cảm thấy

perzeptibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemerkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kaum bemerkbarer Unterschied

một sự khác biệt hầu như không thể nhận ra\ sich bemerkbar machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) tỏ thái độ, tỏ cử chỉ để thu hút sự chú ý đến mình

(b) sich bemerkbar machen

tỏ ra, lộ ra, có vẻ

die Müdigkeit macht sich bemerkbar

vẻ mệt mỏi thể hiện ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perzeptibel /(Adj.) (Psych., Philos.)/

có thể nhận thức; có thể cảm thấy (wahrnehmbar, erfassbar);

bemerkbar /(Adj.)/

có thể cảm thấy; dễ nhận thấy; dễ nhận ra (spürbar, erkenn bar, wahrnehmbar);

một sự khác biệt hầu như không thể nhận ra\ sich bemerkbar machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) tỏ thái độ, tỏ cử chỉ để thu hút sự chú ý đến mình : ein kaum bemerkbarer Unterschied tỏ ra, lộ ra, có vẻ : (b) sich bemerkbar machen vẻ mệt mỏi thể hiện ra. : die Müdigkeit macht sich bemerkbar

fühlbar /(Adj.)/

có thể cảm thấy; có thể nhận thấy; rõ rệt (merklich);