TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhận thấy

có thể cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể nhận thấy

fühlbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spürbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Vielzahl von verschiedenen PE-Typen, lassen sich folgende grundsätzliche Eigenschaften erkennen (Tabelle 1 Seite 72):

Các đặc tính cơ bản sau đây có thể nhận thấy ở nhiều loại PE khác nhau (Bảng 1 trang 72):

Die Komplexität dieser Thematik lässt sich mit dieser groben Übersicht 1 der Vulkanisationsverfahren im Organigramm leicht erkennen.

Tính phức tạp của vấn đề này có thể nhận thấy một cách dễ dàng qua Bảng tổng quan về các phương pháp lưu hóa

Aus dem Diagramm ist ersichtlich, dass ein KSS entweder sehr gut kühlt aber schlecht schmiert bzw. umgekehrt,

Từ biểu đồ, ta có thể nhận thấy là một dung dịch cắt gọt KSS làm nguội rất tốt nhưng bôi trơn kém hoặc ngược lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies wird anhand von Drehzahldifferenzen erkannt, wenn diese z.B. größer als 3% sind.

Điều này có thể nhận thấy khi có sự khác biệt tốc độ quay, thí dụ trên 3 %.

Im Bild 3 ist zu erkennen, dass die Spurwinkeländerung beim Ein- oder Ausfedern fast Null ist.

Ở Hình 3 có thể nhận thấy góc chụm của bánh xe hầu như không thay đổi khi bộ đàn hồi nén lại hay giãn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlbar /(Adj.)/

có thể cảm thấy; có thể nhận thấy; rõ rệt (merklich);

spürbar /(Adj.)/

có thể nhận thấy; có thể thấy rõ; có thể cảm nhận;