TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fühlbar

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò tháy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận biết bằng đầu ngón tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fühlbar

tactile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fühlbar

fühlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taktil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fühlbar

tactile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sobald beim Anziehen dieses Drehmoment erreicht wird, rastet der Schlüssel hörbar und fühlbar aus.

Khi siết chặt đến momen xoắn này, có thể nghe và cảm nhận chìa khóa tuột ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fühlbar,taktil /TECH/

[DE] fühlbar; taktil

[EN] tactile

[FR] tactile

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlbar /(Adj.)/

có thể cảm thấy; có thể nhận thấy; rõ rệt (merklich);

fühlbar /(Adj.)/

(selten) sờ thấy được; sờ được; có thể nhận biết bằng đầu ngón tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fühlbar /a/

dễ cảm thấy, dễ nhận thây, rõ rệt, đáng kể, nhạy cảm, nhạy bén, mẫn cảm, hiển nhiên, sò tháy được, sỏ được;