Anh
tactile
Đức
fühlbar
taktil
Pháp
tactile /TECH/
[DE] fühlbar; taktil
[EN] tactile
[FR] tactile
tactile [taktil] adj. SLÝ (Thuộc) xúc giấc. Sensibilité tactile: Xúc giác nhạy cảm.