greifbar /(Adj.)/
trong tầm tay;
trong tầm nắm;
có thể cầm;
có thể nắm;
sờ được;
sờ mó được;
cảm thấy được;
tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết : alles, was greifbar war, nahm sie mit thời hạn đã gần kề. : der Termin ist in greifbare Nähe gerückt
fühlbar /(Adj.)/
(selten) sờ thấy được;
sờ được;
có thể nhận biết bằng đầu ngón tay;