TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể cầm

có thể mang vác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đeo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tầm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể cầm

tragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Meißelschaft ist an den Schmalseiten gerundet oder hat z.B. einen vierkantigen Querschnitt, damit er gut in der Hand liegt.

Thân đục được làm tròn ở phần hẹp hơn hoặc có tiết diện thí dụ dạng bốn cạnh để có thể cầm chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Koffer trägt sich leicht

chiếc va ly có thể xách dễ dàng.

alles, was greifbar war, nahm sie mit

tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết

der Termin ist in greifbare Nähe gerückt

thời hạn đã gần kề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tragen /[trazgan] (st. V.; hat)/

có thể mang vác; có thể đeo; có thể cầm; có thể xách;

chiếc va ly có thể xách dễ dàng. : der Koffer trägt sich leicht

greifbar /(Adj.)/

trong tầm tay; trong tầm nắm; có thể cầm; có thể nắm; sờ được; sờ mó được; cảm thấy được;

tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết : alles, was greifbar war, nahm sie mit thời hạn đã gần kề. : der Termin ist in greifbare Nähe gerückt