TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờ mó được

sờ mó được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong tầm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sà được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sờ mó được

greifbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handgreiflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles, was greifbar war, nahm sie mit

tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết

der Termin ist in greifbare Nähe gerückt

thời hạn đã gần kề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handgreiflich /a/

sà được, sờ mó được, cảm thấy được, thấy được, thây được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; - werden đi đến chỗ đánh nhau,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifbar /(Adj.)/

trong tầm tay; trong tầm nắm; có thể cầm; có thể nắm; sờ được; sờ mó được; cảm thấy được;

tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết : alles, was greifbar war, nahm sie mit thời hạn đã gần kề. : der Termin ist in greifbare Nähe gerückt