Việt
sờ mó được
cảm thấy được
trong tầm tay
trong tầm nắm
có thể cầm
có thể nắm
sờ được
sà được
thấy được
thây được
rõ rệt
rõ ràng
hiển nhiên
xác đáng
xác thực
Đức
greifbar
handgreiflich
alles, was greifbar war, nahm sie mit
tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết
der Termin ist in greifbare Nähe gerückt
thời hạn đã gần kề.
handgreiflich /a/
sà được, sờ mó được, cảm thấy được, thấy được, thây được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; - werden đi đến chỗ đánh nhau,
greifbar /(Adj.)/
trong tầm tay; trong tầm nắm; có thể cầm; có thể nắm; sờ được; sờ mó được; cảm thấy được;
tất cả những gị có thể lấy dược thì bà ta dem theo hết : alles, was greifbar war, nahm sie mit thời hạn đã gần kề. : der Termin ist in greifbare Nähe gerückt