Việt
sà được
sờ mó được
cảm thấy được
thấy được
thây được
rõ rệt
rõ ràng
hiển nhiên
xác đáng
xác thực
Đức
handgreiflich
handgreiflich /a/
sà được, sờ mó được, cảm thấy được, thấy được, thây được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; - werden đi đến chỗ đánh nhau,