Việt
dễ cảm thấy
dễ nhận thấy
rõ rệt.
có thể nhận thấy
có thể thấy rõ
có thể cảm nhận
rõ ràng
rõ rệt
Anh
noticeable
perceptible
Đức
spürbar
Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.
Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.
Damit bietet dieses Verfahren wesentliche ökonomische und ökologische Vorteile und senkt spürbar das Anlagenrisiko.
Vì vậy, phương pháp sinh học rất kinh tế và mang đến lợi ích cho môi trường hơn, đồng thời làm giảm rủi ro đầu tư đáng kể.
Die Reduzierung der biologisch abbaubaren organischen Stoffe entlastet den Rhein spürbar, was am CSB-Wert und am steigenden Sauerstoffgehalt des Wassers erkennbar ist (Bild 2).
Sự giảm bớt những chất hữu cơ có thể phân hủy làm sông Rhein bớt ô nhiễm đáng kể, điều này có thể nhận thấy ở trị số CSB và ở hàm lượng oxy trong nước tăng lên (Hình 2).
Es ist eine deutliche Wärmeabstrahlung vom entstandenen Schaum spürbar.
Bức xạ nhiệt phát ra từ bọt có thể được cảm nhận rõ ràng.
spürbar /(Adj.)/
có thể nhận thấy; có thể thấy rõ; có thể cảm nhận;
rõ ràng; rõ rệt (deutlich, merklich);
spürbar /a/
dễ cảm thấy, dễ nhận thấy, rõ rệt.