TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spürbar

dễ cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spürbar

noticeable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

perceptible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

spürbar

spürbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einige Sitze verfügen zusätzlich über eine Massagefunktion, bei der die Rückenmuskulatur deutlich spürbar aktiviert wird, um Verkrampfungen entgegenzuwirken.

Một số ghế ngồi cũng có chức năng mát xa, nhờ đó các cơ bắp vùng lưng được tác động để có thể chống lại sự co cứng cơ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damit bietet dieses Verfahren wesentliche ökonomische und ökologische Vorteile und senkt spürbar das Anlagenrisiko.

Vì vậy, phương pháp sinh học rất kinh tế và mang đến lợi ích cho môi trường hơn, đồng thời làm giảm rủi ro đầu tư đáng kể.

Die Reduzierung der biologisch abbaubaren organischen Stoffe entlastet den Rhein spürbar, was am CSB-Wert und am steigenden Sauerstoffgehalt des Wassers erkennbar ist (Bild 2).

Sự giảm bớt những chất hữu cơ có thể phân hủy làm sông Rhein bớt ô nhiễm đáng kể, điều này có thể nhận thấy ở trị số CSB và ở hàm lượng oxy trong nước tăng lên (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist eine deutliche Wärmeabstrahlung vom entstandenen Schaum spürbar.

Bức xạ nhiệt phát ra từ bọt có thể được cảm nhận rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spürbar /(Adj.)/

có thể nhận thấy; có thể thấy rõ; có thể cảm nhận;

spürbar /(Adj.)/

rõ ràng; rõ rệt (deutlich, merklich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spürbar /a/

dễ cảm thấy, dễ nhận thấy, rõ rệt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spürbar

noticeable

spürbar

perceptible