durchsichtig /(Adj.)/
dễ nhận thấy;
dễ nhận ra (leicht durch schaubar);
những lời nói dối dễ nhận thấy. : durchsichtige Lügen
offen /[’ofan] (Adj.)/
rõ ràng;
dễ nhận thấy;
dễ nhận biết;
tỏ rõ vẻ ác cảm của mình. 1 : seine Abneigung offen zeigen
bemerkbar /(Adj.)/
có thể cảm thấy;
dễ nhận thấy;
dễ nhận ra (spürbar, erkenn bar, wahrnehmbar);
một sự khác biệt hầu như không thể nhận ra\ sich bemerkbar machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) tỏ thái độ, tỏ cử chỉ để thu hút sự chú ý đến mình : ein kaum bemerkbarer Unterschied tỏ ra, lộ ra, có vẻ : (b) sich bemerkbar machen vẻ mệt mỏi thể hiện ra. : die Müdigkeit macht sich bemerkbar
merklich /(Adj.)/
thấy rõ;
thấy được;
dễ nhận thấy;
đễ nhận biết (spürbar, erkennbar);
empfindbar /(Adj.)/
có thể cảm thấy được;
dễ nhận thấy;
nhạy cảm;
mẫn cảm;