merkbar /a/
thấy rõ, thấy được, dễ thấy, rõ rệt, rõ ràng.
hervorleuchten /vi/
1. phát sáng, tỏa sáng, phát quang, sáng chói lọi; 2. thấy rõ, nói rỗ, chủng tỏ, tỏ rõ; hervor
erkennbar /a/
1. nhận ra được, phân biệt được, thấy rõ, thấy được; leicht erkennbar dễ thấy, dễ biết; 2. có thể nhận thúc được, có thể hiểu biết được.
bekennen /vt/
1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;
stattlich /a/
1. cân đối, gọn gàng, cao lón, thấy rõ, dễ thấy, oai vệ, oai nghiêm, đưỏng bệ, đưòng hoàng, lẫm liệt; 2. to lón, đáng kể, nhiều.
heraushalten /vt/
1. nghe ra, nghe thắy rõ; 2. thấy rõ, biết dược;