Việt
trong mờ
nửa trong suốt
thấy rõ
lọt ấnh sáng
xuyên ánh sáng
Anh
subtranslucent
transiucent
translucence
translucent
limpid
seethrough
Đức
durchsichtig
durchscheinend
Dieoptische Erscheinung der teilkristallinen Kunststoffe nennt manauch opak oder transluzent.
Biểu hiện quang học này của chất dẻo kết tinh từng phần còn được gọi là mờ đục hoặc trong mờ.
durchscheinend /(Adj.)/
trong mờ; thấy rõ; lọt ấnh sáng; xuyên ánh sáng (licht durchlässig);
durchsichtig /adj/SỨ_TT/
[EN] seethrough
[VI] trong mờ
(sự, tính) trong mờ
trong mờ, nửa trong suốt